Bảng xếp hạng giải đấu Ligue_1_2018-19

VTĐội
[ ]
STTHBBTBBHSĐGiành quyền tham dự
hoặc xuống hạng
1Paris Saint-Germain (C)38294510535+7091Lọt vào vòng bảng Champions League
2Lille3822976833+3575
3Lyon3821987047+2372
4Saint-Étienne38199105941+1866Lọt vào vòng bảng Europa League
5Marseille38187136052+861
6Montpellier38151495342+1159
7Nice381511123035−556
8Reims38131693942−355
9Nîmes38158155758−153
10Rennes381313125552+352Lọt vào vòng bảng Europa League[lower-alpha 1]
11Strasbourg381116115848+1049Lọt vào vòng loại thứ hai Europa League[lower-alpha 2]
12Nantes38139164848048
13Angers381016124449−546
14Bordeaux381011173442−841
15Amiens38911183152−2138
16Toulouse38814163557−2238
17Monaco38812183857−1936
18Dijon (Q)3897223160−2934Lọt vào vòng play-off xuống hạng
19Caen (R)38712192954−2533Xuống hạng chơi ở Ligue 2
20Guingamp (R)38512212868−4027
Nguồn: Ligue 1Soccerway
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Hiệu số bàn thắng; 3) Tổng số bàn thắng; 4) Hiệu số bàn thắng đối đầu; 5) Xếp hạng fairplay.[20]
(C) Vô địch; (Q) Giành quyền tham dự giai đoạn được chỉ định; (R) Xuống hạng.
Ghi chú:

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Ligue_1_2018-19 http://www.ligue1.com http://www.ligue1.com/ligue1/affluences/journee#%3... http://www.ligue1.com/ligue1/calendrier_resultat http://www.ligue1.com/ligue1/classement?cat=Gen http://www.ligue1.com/ligue1/feuille_match/84650 http://www.ligue1.com/ligue1/feuille_match/84698 http://www.ligue1.com/ligue1/feuille_match/84704 http://www.ligue1.com/ligue1/feuille_match/84735 http://www.ligue1.com/ligue1/feuille_match/84740 http://www.ligue1.com/ligue1/feuille_match/84816